Có 2 kết quả:
壁報 bì bào ㄅㄧˋ ㄅㄠˋ • 壁报 bì bào ㄅㄧˋ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bích báo, báo tường
Từ điển Trung-Anh
wall newspaper
giản thể
Từ điển phổ thông
bích báo, báo tường
Từ điển Trung-Anh
wall newspaper
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh